Từ: inquest
/'inkwest/
-
danh từ
cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...)
-
cuộc điều tra một vụ chết bất thường ((cũng) coroner's inquest); ban điều tra một vụ chết bất thường
Cụm từ/thành ngữ
grand inquest of the nation
hạ nghị viện Anh
great (last) inquest
(tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)