Từ: input
/'input/
-
danh từ
cái cho vào
-
lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...)
-
(kỹ thuật) tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)
-
(Ê-cốt) số tiền cúng
-
động từ
cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)