TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: inordinateness

/in'ɔ:dinitnis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính quá mức, tính quá xá, tính quá quắt, tính quá chừng

  • tính thất thường (giờ giấc...)