Từ: innings
/'iniɳz/
-
danh từ
lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầy thủ (crickê, bóng chày)
-
lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặt hái
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy)