Từ: inlet
/'inlet/
-
danh từ
vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)
-
vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào
Từ gần giống