Từ: injury
/'indʤəri/
-
danh từ
sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng
-
điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương
-
(pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công