Từ: injured
/'indʤəd/
-
tính từ
bị tổn thương, bị làm hại, bị thương
-
bị xúc phạm
-
tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng
in an injured voice
với giọng nói tỏ ra mếch lòng
Từ gần giống