TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: infuse

/in'fju:z/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    rót, đổ

  • pha (trà)

  • truyền (sự phấn khởi, sức sống...)

    to infuse zeal into somebody

    truyền lòng sốt sắng cho ai

  • ngấm

    let it infuse far another five minutes

    để cho ngấm độ năm phút nữa