Từ: infliction
/in'flikʃn/
-
danh từ
sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương)
-
sự bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
-
tai ương; điều phiền toái (bắt phải chịu...)