Từ: infiltration
/,infil'treiʃn/
-
danh từ
sự rỉ qua; vật rỉ qua
-
(quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng tốp
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự chuyển vận (quân và xe cộ) từng tốp (để tránh máy bay địch)
-
(y học) sự thâm nhiễm