TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: infectious

/in'fekʃəs/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    lây, nhiễm

  • (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm

    infectious disease

    bệnh nhiễm trùng

  • lan truyền (tình cảm...), dễ lây

    an infectious laugh

    tiếng cười dễ lây