Từ: induce
/in'dju:s/
-
động từ
xui, xui khiến
to induce someone to do something
xui ai làm việc gì
-
gây ra, đem lại
to induce sleep
gây buồn ngủ, làm cho buồn ngủ
-
(điện học) cảm
-
quy vào, kết luận
Từ gần giống