Từ: indicate
/'indikeit/
-
động từ
chỉ, cho biết, ra dấu
the signpost indicated the right road for us to follow
tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng
-
tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
his refusal indicated a warning
sự từ chối của ông ta ngụ ý cảnh cáo
-
trình bày sơ qua, nói ngắn gọn
in his speech, he indicated that...
trong bài nói, ông ta trình bày sơ qua là...
-
(y học) cần phải, đòi hỏi phải
some illnesses indicate radical treatment
một vài thứ bệnh đòi hỏi phải trị tận gốc
Từ gần giống