Từ: incumber
/in'kʌmbə/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            động từ làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            đè nặng lên, làm nặng trĩu 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            làm ngổn ngang, làm bừa bộn 
