Từ: inconclusive
/,inkən'klu:siv/
-
tính từ
không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được
inconclusive argument
lý lẽ lửng lơ không thuyết phục được
inconclusive evidence
chứng cớ không xác định (không thuyết phục được)
-
không đem lại kết quả cuối cùng
an inconclusive experiment
một cuộc thí nghiệm không có kết quả
Từ gần giống