Từ: inclining
/in'klainiɳ/
-
danh từ
sở thích, ý thiên về
to have inclining for something
thích cái gì
to sacrifice inclining to duty
hy sinh sở thích vì nhiệm vụ
-
chiều hướng, khuynh hướng
to have inclining to (towards, for) something
có khuynh hướng thiên về cái gì
to have inclining to do something
có khuynh hướng làm cái gì