TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: incline

/in'klain/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mặt nghiêng

  • chỗ dốc, con đường dốc

  • động từ

    khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng

    this result will incline them to try again

    kết quả đó khiến cho họ có ý muốn thử lại một lần nữa

    to be inclined to believe that...

    có ý tin là...

    ví dụ khác
  • có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng

    I incline to believe...

    tôi sãn sàng tin là..., tôi có ý tin là...

    to incline to obesity

    có chiều hướng béo phị ra

  • nghiêng đi, xiên đi

  • nghiêng mình, cúi đầu