TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: incense

/'insens/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nhang, hương, trầm

    an incense burner

    người thắp hương; lư hương

  • khói hương trầm (lúc cúng lễ)

  • lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc

  • động từ

    đốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)

  • làm ngát hương trầm (người, vật gì để xua tan uế khí...)

  • đốt nhang, thắp hương, đốt trầm

  • làm nổi giận, làm tức điên lên