Từ: incarnation
/,inkɑ:'neiʃn/
-
danh từ
sự tạo hình hài cụ thể
-
hiện thân
to be the incarnation of courage
là hiện thân của tinh thần dũng cảm
-
(tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa
Từ gần giống