TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: incapacitate

/,inkə'pæsiteit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực

    to incapacitate someone for work (from working)

    làm cho ai mất hết khả năng lao động

  • (pháp lý) làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền

    to be incapacitated from voting

    bị tước quyền bầu phiếu