Từ: inattentive
/,inə'tentiv/
-
tính từ
vô ý, không chú ý, không lưu tâm
to lend somebody an inattentive ear
không chú ý nghe ai nói
-
thiếu lễ độ, khiếm nhã
-
thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc
Từ gần giống