TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: impulsive

/im'pʌlsiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đẩy tới, đẩy mạnh

  • bốc đồng

    an impulsive act

    một hành động bốc đồng

    an impulsive person

    người hay bốc đồng

  • thôi thúc, thúc đẩy

  • (kỹ thuật) xung