TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: impulse

/'impʌls/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sức đẩy tới

    to give an impulse to trade

    đẩy mạnh việc buôn bán

  • sự bốc đồng; cơn bốc đồng

    a man of impulse

    người hay bốc đồng

  • sự thúc đẩy, sự thôi thúc

  • (kỹ thuật) xung lực