TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: impudent

/im'pru:dənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ

    what an impudent rascal!

    thật là một thằng xỏ lá mặt dày

    what an impudent slander!

    thật là một sự vu khống trơ trẽn!

  • láo xược, hỗn xược