Từ: improvise
/'imprəvaiz/
-
động từ
ứng khẩu, cương (trên sân khấu...)
-
làm ứng biến, làm ngay được
to improvise a bed out of leaves
ứng biến làm ngay được một chỗ nằm bằng lá cây
Từ gần giống