Từ: improbability
/im,prɔbə'biliti/
-
danh từ
tính không chắc có thực, tính không chắc sẽ xảy ra ((cũng) improbableness)
-
cái không chắc có thực, cái không chắc sẽ xảy ra; chuyện đâu đâu