TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: impressive

/im'presiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm

  • hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi

    an impressive scene

    cảnh hùng vĩ