TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: impression

/im'preʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    ấn tượng

    to make a strong impression on someone

    gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai

  • cảm giác; cảm tưởng

    to be under the impression that...

    có cảm tưởng rằng...

  • sự đóng, sự in (dấu, vết)

  • dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn

    the impression of a seal on wax

    vết con dấu đóng trên sáp

  • (ngành in) sự in; bản in; số lượng in

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...)