Từ: impregnation
/,impreg'neiʃn/
-
danh từ
sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản
-
sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm
-
sự thấm đẫm; sự làm thấm đầy
Từ gần giống