Từ: implication
/,impli'keiʃn/
-
danh từ
sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý
what are the implications of this statement?
những ẩn ý của lời tuyên bố này là thế nào?
-
(số nhiều) quan hệ mật thiết
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
Từ gần giống