Từ: impiety
/im'paiəti/
-
danh từ
sự không tín ngưỡng, sự không kính Chúa, sự nghịch đạo
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính