TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: impenitent

/im'penitənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không hối cãi, không ăn năn hối hận chứng nào tật ấy

  • danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người không hối cãi, người không ăn năn hối hận