TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: impending

/im'pendiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    sắp xảy đến, xảy đến trước mắt

  • treo, treo lơ lửng

  • (nghĩa bóng) đang đe doạ, lơ lửng trên đầu

    on impending storm

    cơn bâo đang đe doạ

    impending dangers

    những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu (đang đe doạ)