Từ: immersion
/i'mə:ʃn/
-
danh từ
sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước
-
sự ngâm mình vào nước để rửa tội
-
(nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...)
-
(thiên văn học) sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
Từ gần giống