TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: imaginative

/i'mædʤinətiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    tưởng tượng, không có thực

  • hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng

    an imaginative writer

    một nhà văn giàu tưởng tượng

  • có tài hư cấu

  • sáng tạo

    imaginative leadership

    sự lânh đạo sáng tạo