TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: illumination

/i,lju:mi'neiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng

  • sự treo đèn kết hoa; (số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố...), hoa đăng

  • sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ (chữ đầu chương sách, bản cảo...); (số nhiều) chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ (để trang trí cho một cuốn sách, bản cảo...)

  • sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm rạng rỡ

  • (vật lý) độ rọi