Từ: illiterate
/i'litərit/
-
tính từ
dốt nát, mù chữ, thất học
-
dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
to be politically illiterate
không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị
-
danh từ
người mù chữ, người thất học
-
người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
Từ gần giống