TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ignorant

/'ignərənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    ngu dốt, dốt nát

  • không biết

    to be ignorant of (in)...

    không biết gì về...