Từ: hymnody
/'himnədi/
-
danh từ
sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng
-
sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng
-
thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung)