TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hurried

/'hʌrid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    vội vàng, hấp tấp

    a hurried meal

    một bữa ăn vội vàng

    a hurried letter

    bức thư viết vội vàng