Từ: hunter
/'hʌntə/
-
danh từ
người đi săn
-
người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép)
-
ngựa săn
-
đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting-watch)
Từ gần giống