Từ: hungting-ground
/'hʌntiɳgraund/
-
danh từ
khu vực săn bắn, nơi săn
-
(nghĩa bóng) nơi săn bắn tốt
Cụm từ/thành ngữ
happy hunting-ground(s)
thiên đường (của người da đỏ)