TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: humpty-dumpty

/'hʌmpti'dʌmpti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cậu "quả trứng" (tên một nhân vật trong truyện trẻ em ở Châu-âu)

  • người béo lùn

  • người đã ngã thì không dậy được, vật đã đỗ thì không dậy được; việc đã hỏng thì không tài nào sửa chữa được

  • người ùng từ bất chấp nghĩa chung (dùng theo nghĩa chủ quan của mình)