TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: humoursomeness

/'hju:məsəmnis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính hay thay đổi, tính khó chiều

  • tính hay giận dỗi, tính hay gắt gỏng