Từ: humbleness
/'hʌmblnis/
-
danh từ
tính khiêm tốn, tính nhún nhường
-
tính khúm núm
-
tính thấp kém, tính hèn mọn
-
tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật)