TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hugger-mugger

/'hʌgə,mʌgə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén

    in hugger-mugger

    bí mật, giấu giếm, thầm lén

  • sự lộn xộn, sự hỗn độn

  • tính từ

    bí mật, giấu giếm, thầm lén

  • lộn xộn, hỗn độn

  • động từ

    ỉm đi, giấu giếm

  • hành động bí mật, làm lén

  • hành động lộn xộn, hành động hỗn độn