Từ: hue
/hju:/
-
danh từ
màu sắc
the hues of the rainbow
những màu sắc của cầu vồng
-
hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai
-
(sử học) sự công bố bắt một tội nhân