TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: house-raising

/'haus,reiziɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp)