Từ: hourly
/'auəli/
-
tính từ
hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần
an hourly service of trains
xe lửa chạy mỗi giờ một chuyến
-
hằng giờ, hằng phút, liên miên, luôn luôn
Từ gần giống