Từ: horrible
/'hɔrəbl/
-
tính từ
kinh khủng, kinh khiếp
horrible cruelty
sự tàn ác khủng khiếp
-
kinh tởm, xấu xa
-
(thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm
horrible weather
thời tiết hết sức khó chịu
horrible noise
tiếng ồn ào qua lắm
Từ gần giống